DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 NĂM HỌC 2021-2022
Lượt xem:
Năm học 2021-2022 nhà trường được giao tuyển sinh vào lớp 10 là 360, số hồ sơ dự tuyển là 416 hồ sơ. Số học sinh trúng tuyển là 373 học sinh chia thành 9 lớp(từ 10A1-10A9).
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Điểm XT | Lớp | Ghi chú | ||
Ng | Th | Năm | ||||||||
1 | TOÀN THỊ TÚ NHI | 9 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Nùng | 41 | 10A1 | |
2 | NGUYỄN THỊ THANH HOA | 11 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 40 | 10A1 | |
3 | NGUYỄN ÍCH QUỐC PHƯƠNG | 8 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 40 | 10A1 | |
4 | HỒ THỊ HÒA ANH | 24 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Mường | 40 | 10A1 | |
5 | NGUYỄN HỮU HẢI | 29 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 40 | 10A1 | |
6 | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH | 20 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 40 | 10A1 | |
7 | TRƯƠNG THỊ LỆ KHANH | 15 | 5 | 2006 | Bà Rịa -VT | Nữ | Gia Rai | 40 | 10A1 | |
8 | LƯU THỊ PHƯƠNG LINH | 1 | 7 | 2006 | Gia Lai | Nữ | Kinh | 40 | 10A1 | |
9 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 28 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Mường | 40 | 10A1 | |
10 | PHẠM NGUYỄN BÍCH TUYỀN | 12 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 40 | 10A1 | |
11 | NGUYỄN KIM TIẾN | 12 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 40 | 10A1 | |
12 | NGUYỄN CẨM TÚ | 1 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 40 | 10A1 | |
13 | TRẦN THỊ THANH THẢO | 15 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 40 | 10A1 | |
14 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 20 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 39 | 10A1 | |
15 | TRƯƠNG THUỲ LINH | 17 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 39 | 10A1 | |
16 | TRƯƠNG QUANG HÀO | 28 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 39 | 10A1 | |
17 | NGUYỄN VĂN HÀ | 2 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 39 | 10A1 | |
18 | NGUYỄN SIU THẢO VY | 6 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 39 | 10A1 | |
19 | PHẠM THỊ THÚY HÀ | 14 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 38 | 10A1 | |
20 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 2 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 38 | 10A1 | |
21 | HỒ HUY LONG | 28 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 38 | 10A1 | |
22 | ĐINH NGỌC THỦY TIÊN | 11 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Mường | 38 | 10A1 | |
23 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 10 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 37 | 10A1 | |
24 | NGUYỄN HỮU TIẾN SĨ | 15 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 37 | 10A1 | |
25 | NGUYỄN THỊ HÀ VY | 13 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 37 | 10A1 | |
26 | TRẦN HỮU QUYẾT | 12 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 37 | 10A1 | |
27 | ĐẶNG TRUNG DOANH | 28 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 37 | 10A1 | |
28 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 3 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 37 | 10A1 | |
29 | TRỊNH THỊ LAN ANH | 31 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 37 | 10A1 | |
30 | LÊ MAI TƯỜNG VY | 5 | 9 | 2006 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | 37 | 10A1 | |
31 | PHẠM NGUYÊN KHÔI | 2 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 37 | 10A1 | |
32 | NAY DIỆU THIỆN | 28 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 37 | 10A1 | |
33 | HỒ SỸ LUÂN | 17 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A1 | |
34 | LÊ ĐỨC AN | 27 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A1 | |
35 | DƯƠNG HỒNG HẠNH | 24 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A1 | |
36 | TRẦN THỊ NHƯ LỆ | 29 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A1 | |
37 | ĐOÀN DƯƠNG QUỲNH NHƯ | 6 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A1 | |
38 | HỒ THỊ VY | 16 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A1 | |
39 | PHẠM QUỐC KHÁNH | 13 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A1 | |
40 | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG | 15 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A1 | |
1 | LÊ CÔNG HÙNG | 1 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A2 | |
2 | HOÀNG KIM THÀNH | 4 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A2 | |
3 | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | 3 | 9 | 2006 | Bình Định | Nữ | Kinh | 36 | 10A2 | |
4 | TRỊNH ANH DŨNG | 11 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A2 | |
5 | NGÔ THỊ HỒNG ĐÀO | 12 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A2 | |
6 | BẠCH THỊ MỸ TRANG | 1 | 4 | 2006 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | 36 | 10A2 | |
7 | NGÔ THỊ THU HIỀN | 1 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A2 | |
8 | NAY H’ NGHE | 7 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 35 | 10A2 | |
9 | NGUYỄN THANH VÂN | 11 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 34 | 10A2 | |
10 | LÊ PHÚ YÊN | 12 | 10 | 2006 | Quảng Trị | Nam | Kinh | 34 | 10A2 | |
11 | TRẦN ANH NHẤT | 20 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 33 | 10A2 | |
12 | HOÀNG QUỐC LƯƠNG | 23 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Nùng | 33 | 10A2 | |
13 | HOÀNG THỊ HẰNG | 13 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Nùng | 33 | 10A2 | |
14 | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | 4 | 2 | 2006 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | 32 | 10A2 | |
15 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 3 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Thái | 32 | 10A2 | |
16 | LƯU ANH DŨNG | 1 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A2 | |
17 | PHẠM HỮU BÌNH AN | 22 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A2 | |
18 | LÊ HỒNG VỸ | 30 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A2 | |
19 | LÊ THỊ NGUYÊN | 17 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 30 | 10A2 | |
20 | LÊ THỊ KHÁNH LINH | 7 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 30 | 10A2 | |
21 | DƯƠNG THỊ THÙY TRANG | 21 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 30 | 10A2 | |
22 | H’ DIỆP KSƠR | 25 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A2 | |
23 | NAY HIỀN | 29 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A2 | |
24 | H’SIKA- ÊBAN | 9 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A2 | |
25 | NAY H’ BRIK | 1 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A2 | |
26 | NAY H’ QUYNH | 20 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 28 | 10A2 | |
27 | KSƠR DAY | 19 | 5 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 28 | 10A2 | |
28 | KSƠR H’ QUYNH | 26 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 28 | 10A2 | |
29 | NAY TUYN | 31 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 28 | 10A2 | |
30 | ADRƠNG H’ ĐƠN | 19 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 41 | 10A2 | |
31 | PHÙNG THỊ ĐÔNG | 13 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Nùng | 41 | 10A2 | |
32 | PHÙNG DUY HIỆP | 8 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A2 | |
33 | KPĂ Y HON | 1 | 9 | 2003 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 28 | 10A2 | |
34 | NGÔ TRÚC XINH | 30 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 28 | 10A2 | |
35 | NAY – SIÊN CHU | 5 | 7 | 2006 | Gia Lai | Nam | Gia Rai | 28 | 10A2 | |
36 | MJAO H’ LORI | 18 | 6 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 28 | 10A2 | |
37 | KSƠR Y KIỆT | 27 | 10 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 28 | 10A2 | |
38 | MAI ĐĂNG KHOA | 17 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A2 | |
39 | KSƠR BẮP | 20 | 7 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 29 | 10A2 | |
40 | NAY YU ĐA | 5 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 29 | 10A2 | |
41 | NGUYỄN HỮU TÀI | 23 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A2 | |
42 | NGUYỄN TIẾN THỰ | 15 | 4 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A2 | |
1 | KSƠR H’ NHUIT | 1 | 1 | 2002 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 40 | 10A3 | |
2 | ĐÀO THỊ THÙY LINH | 10 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 40 | 10A3 | |
3 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 12 | 8 | 2006 | Bình Định | Nữ | Kinh | 38 | 10A3 | |
4 | PHẠM THỊ NGỌC THANH | 9 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 38 | 10A3 | |
5 | CHU VĂN TUẤN | 2 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Nùng | 37 | 10A3 | |
6 | NGUYỄN THỊ HÒA | 2 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 37 | 10A3 | |
7 | ADRƠNG H’ ANIN | 20 | 10 | 2002 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 37 | 10A3 | |
8 | BÙI CÔNG THANH | 18 | 9 | 2006 | Thái Bình | Nam | Kinh | 37 | 10A3 | |
9 | NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN | 20 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A3 | |
10 | TRƯƠNG THỊ YẾN VY | 18 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A3 | |
11 | LÊ THỊ HỒNG VÂN | 25 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A3 | |
12 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 17 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A3 | |
13 | KSƠR Y ĐỨC | 29 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 35 | 10A3 | |
14 | LÒ NGỌC TÚ THƯ | 8 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Thái | 35 | 10A3 | |
15 | HỨA THỊ KIM BÍCH HẠNH | 21 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 34 | 10A3 | |
16 | VÕ QUANG LỢI | 11 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A3 | |
17 | NGUYỄN THỊ THUẬN | 16 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 34 | 10A3 | |
18 | BÙI ĐÌNH PHÚC | 5 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A3 | |
19 | TRẦN NAY THU HOÀI | 27 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 33 | 10A3 | |
20 | KPĂ H’ ĐIÊC | 17 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 33 | 10A3 | |
21 | PHẠM VĂN THẮNG | 24 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A3 | |
22 | TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN | 5 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 32 | 10A3 | |
23 | KSƠR H’ UÔN | 24 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A3 | |
24 | KPÃ H’ HA | 4 | 9 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A3 | |
25 | KPĂ H’ HUYỆN | 30 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A3 | |
26 | KSƠR – Y PHI ĐEN | 7 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 31 | 10A3 | |
27 | TRẦN THỊ HÀ MY | 19 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 30 | 10A3 | |
28 | LÒ MINH TRÍ | 8 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Thái | 30 | 10A5 | |
29 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 8 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A3 | |
30 | NGUYỄN THANH THIỆN | 22 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A3 | |
31 | TRẦN LỘC THẮNG | 5 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 29 | 10A3 | |
32 | KSƠR H’ ĐÍU | 30 | 5 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A3 | |
33 | KSƠR H’ NHO | 30 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A3 | |
34 | KSƠR H’ XARA | 30 | 10 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A3 | |
35 | KSƠR H’ NGÔK | 27 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A3 | |
36 | KSƠR H’ NHIM | 9 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A3 | |
37 | ĐẶNG KHẮC TÂM | 20 | 6 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A3 | |
38 | ĐẬU XUÂN BỘ | 9 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A3 | |
39 | KSƠR H’ HIÊM | 18 | 12 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 28 | 10A3 | |
40 | KPĂ Y TƯƠNG | 5 | 5 | 2004 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 28 | 10A3 | |
1 | TRẦN YẾN NHI | 23 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 40 | 10A4 | |
2 | ĐẶNG THỊ THẢO VI | 28 | 5 | 2006 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | 39 | 10A4 | |
3 | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH | 19 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Thái | 38 | 10A4 | |
4 | KSƠR H’ DUYÊN | 10 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 38 | 10A4 | |
5 | NAY SI LẠP | 20 | 12 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 37 | 10A4 | |
6 | VŨ THU HOÀI | 26 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 37 | 10A4 | |
7 | DƯƠNG MINH LỢI | 11 | 12 | 2006 | Đắk Nông | Nam | Tày | 37 | 10A4 | |
8 | KSƠR H’ TRANG | 26 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 37 | 10A4 | |
9 | HÀ THỊ CẨM LY | 12 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A4 | |
10 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | 15 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A4 | |
11 | NGUYỄN VŨ TRIỀU THỐNG | 3 | 2 | 2005 | HCM | Nam | Kinh | 36 | 10A4 | |
12 | LÊ THỊ PHƯƠNG THOA | 20 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A4 | |
13 | KSƠR H’ KHẢO | 25 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 35 | 10A4 | |
14 | R’Ô H’ TRÚC | 15 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 35 | 10A4 | |
15 | VĂN HỮU ĐẠT | 25 | 11 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A4 | |
16 | PHẠM ANH TRUNG | 15 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A4 | |
17 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 21 | 9 | 2006 | Bắc Ninh | Nữ | Kinh | 34 | 10A4 | |
18 | KIỀU THANH HÒA | 22 | 2 | 2006 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | 34 | 10A4 | |
19 | KSƠR H’ LOÁI | 3 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 33 | 10A4 | |
20 | KSƠR SINH | 17 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 33 | 10A4 | |
21 | ĐẶNG VĂN HÙNG | 3 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A4 | |
22 | KPĂ Y UY | 6 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A4 | |
23 | RCĂM H’ KHAO | 19 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 31 | 10A4 | |
24 | RCĂM H BUT | 23 | 8 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A4 | |
25 | KSƠR H’ BIK | 2 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 31 | 10A4 | |
26 | NAY THỊ NHƯ Ý | 14 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A4 | |
27 | NAY H’ ĐE RA | 6 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 30 | 10A4 | |
28 | LÊ THỊ ÁNH TUYẾT | 11 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 30 | 10A4 | |
29 | PHAN VĂN CƯỜNG | 3 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A4 | |
30 | VŨ THỊ TRÀ MY | 22 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 30 | 10A4 | |
31 | KSƠR H’ NGHE | 27 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A4 | |
32 | NAY H’ LAN | 13 | 8 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A4 | |
33 | NAY H’ NHÁT | 20 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A4 | |
34 | NAY H’ XIA | 17 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A4 | |
35 | KSƠR Y KHUYẾT | 20 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 29 | 10A4 | |
36 | KSƠR H’ NHƠN | 5 | 1 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A4 | |
37 | NAY H’ BẼT | 9 | 7 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A4 | |
38 | NGUYỄN THANH ĐỨC | 10 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A4 | |
39 | NAY H’ VÂN | 19 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 28 | 10A4 | |
40 | NAY CHINH | 19 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 28 | 10A4 | |
1 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | 27 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 40 | 10A5 | |
2 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 29 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 39 | 10A5 | |
3 | TRẦN KHÁNH LINH | 19 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 38 | 10A5 | |
4 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 10 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Nùng | 38 | 10A5 | |
5 | PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH | 30 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 37 | 10A5 | |
6 | NAY H’ JU LIÊT | 2 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 37 | 10A5 | |
7 | KPĂ H VỤ | 6 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 37 | 10A5 | |
8 | ADRƠNG Y DUNKY | 24 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 37 | 10A5 | |
9 | TRỊNH ANH TUẤN | 16 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A5 | |
10 | LÊ VŨ TRƯỜNG PHƯƠNG | 4 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A5 | |
11 | HOÀNG THỊ NGỌC LAN | 29 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A5 | |
12 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | 30 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A5 | |
13 | LƯƠNG THỊ TRANG | 7 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Thái | 35 | 10A5 | |
14 | KSƠR H’ MIÉT | 24 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 35 | 10A5 | |
15 | TRẦN ĐỖ THANH TÙNG | 14 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A5 | |
16 | TRẦN LONG NHẬT | 3 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A5 | |
17 | BÙI THỊ HỒNG HẢI | 1 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 34 | 10A5 | |
18 | TRỊNH XUÂN PHƯƠNG | 11 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A5 | |
19 | KSƠR H’ THUYÊN | 5 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 33 | 10A5 | |
20 | QUÀNG NGUYÊN SƠN | 19 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Thái | 33 | 10A5 | |
21 | VŨ VÂN ANH | 10 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Tày | 32 | 10A5 | |
22 | BÙI VĂN TUÂN | 8 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A5 | |
23 | NGUYỄN QUANG HẢI | 11 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A5 | |
24 | KSƠR H’ TUYẾT | 22 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A5 | |
25 | HÀ TRUNG HIẾU | 30 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Thái | 31 | 10A5 | |
26 | KPĂ H’ NGUYỆT | 5 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A5 | |
27 | MLÔ Y- DUY | 25 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 31 | 10A5 | |
28 | TRẦN LUẬT PHÁP | 14 | 5 | 2006 | Gia Lai | Nam | Kinh | 30 | 10A5 | |
29 | LÒ VĂN VŨ | 18 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 30 | 10A5 | |
30 | NGUYỄN THÁI TUẤN | 6 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A5 | |
31 | TRẦN VĂN THÁI | 1 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 29 | 10A5 | |
32 | VI THỊ KIM ANH | 1 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Thái | 29 | 10A5 | |
33 | KPĂ Y NI | 20 | 10 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 29 | 10A5 | |
34 | KSƠR NIU LY | 21 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 29 | 10A5 | |
35 | LÊ VIỆT Ý | 7 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 29 | 10A5 | |
36 | RÔ Y TRÂM | 3 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 29 | 10A5 | |
37 | NIÊ Y KIẾU | 21 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 29 | 10A5 | |
38 | VÕ TÁ NHÂN | 18 | 4 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A5 | |
39 | KSƠR HÊ MI | 14 | 9 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 28 | 10A5 | |
40 | PHẠM MINH TÂM | 28 | 1 | 2006 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | 28 | 10A5 | |
41 | HOÀNG ANH HẬU | 4 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A5 | |
1 | PHAN THỊ THƠM | 28 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 40 | 10A6 | |
2 | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | 18 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 39 | 10A6 | |
3 | KSƠR H’ LOÁT | 1 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 38 | 10A6 | |
4 | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | 25 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 38 | 10A6 | |
5 | HOÀNG THỊ MAI ANH | 30 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 37 | 10A6 | |
6 | RÔ H’ HÀ | 17 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 37 | 10A6 | |
7 | KSƠR H’ LIÊP | 12 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 37 | 10A6 | |
8 | LƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | 2 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Nùng | 37 | 10A6 | |
9 | VÕ THUÝ HÒA | 15 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A6 | |
10 | LÊ NGHĨA | 21 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A6 | |
11 | VŨ THỊ NGỌC ÁNH | 1 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A6 | |
12 | TRẦN VĂN HOÀN | 9 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A6 | |
13 | NGUYỄN BÌNH AN | 12 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A6 | |
14 | TRIỆU VĂN LÝ | 15 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Nùng | 35 | 10A6 | |
15 | TRẦN THỊ NHI TÂM | 15 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 34 | 10A6 | |
16 | ĐÀO THỊ NHI | 22 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 34 | 10A6 | |
17 | TRẦN VĂN CHÍ | 21 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A6 | |
18 | TRƯƠNG QUANG PHÚC | 9 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A6 | |
19 | KSƠR H’ DEN | 26 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 33 | 10A6 | |
20 | KSƠR H’ DIÊM | 22 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 33 | 10A6 | |
21 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG | 4 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A6 | |
22 | VĂN THỊ HỒNG HẢI DUYÊN | 12 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 32 | 10A6 | |
23 | NGUYỄN HỬU PHÚC | 9 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A6 | |
24 | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | 21 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Tày | 31 | 10A6 | |
25 | NIÊ FAI | 26 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 31 | 10A6 | |
26 | KSƠR Y PHỐ | 10 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 31 | 10A6 | |
27 | LỤC HOÀNG HƯNG | 28 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Nùng | 31 | 10A6 | |
28 | NAY H’ DOANH | 26 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 30 | 10A6 | |
29 | LÊ NGỌC VỸ | 5 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A6 | |
30 | TRẦN DUY QUÂN | 2 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A6 | |
31 | RÔ H’ NHÔM | 13 | 3 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A6 | |
32 | R’ Ô Y PHAN | 4 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 29 | 10A6 | |
33 | NÔNG VĂN NGUYÊN | 3 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Tày | 29 | 10A6 | |
34 | KSƠR H’ NGACH | 13 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A6 | |
35 | NAY H’ THIẾP | 29 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A6 | |
36 | NAY Y QUANG | 15 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 29 | 10A6 | |
37 | KPĂ H’ CHI NA | 1 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A6 | |
38 | ADRƠNG Y- RA NI | 1 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 28 | 10A6 | |
39 | TRẦN ĐÌNH THÀNH ĐẠT | 20 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A6 | |
40 | VI ÁI QUỐC | 15 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Nùng | 28 | 10A6 | |
41 | PHẠM TRUNG HOÀNG | 11 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A6 | |
42 | ĐINH MINH TÂM | 16 | 10 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Mường | 28 | 10A6 | |
43 | TRẦN VĂN NGUYỆN | 21 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A6 | |
1 | PHAN THỊ THU THÙY | 22 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 40 | 10A7 | |
2 | TRẦN THỊ HỒNG LIÊN | 4 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 39 | 10A7 | |
3 | TRẦN THỊ KIM OANH | 17 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 39 | 10A7 | |
4 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 8 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Tày | 38 | 10A7 | |
5 | KSƠR H’ MI | 1 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 37 | 10A7 | |
6 | RCĂM H’ TIÊM | 25 | 11 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 37 | 10A7 | |
7 | ADRƠNG H’ CHANH | 26 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 37 | 10A7 | |
8 | BÀN ĐỨC TÀI | 11 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Dao | 37 | 10A7 | |
9 | ĐỒNG THỊ NGỌC HIỀN | 23 | 8 | 2006 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | 36 | 10A7 | |
10 | ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG | 3 | 5 | 2006 | Thái Bình | Nữ | Kinh | 36 | 10A7 | |
11 | CHU VIỆT HÙNG | 29 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A7 | |
12 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 9 | 12 | 2006 | Bắc Ninh | Nữ | Kinh | 36 | 10A7 | |
13 | NGUYỄN TUẤN DUY | 10 | 10 | 2006 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | 36 | 10A7 | |
14 | H’ DIỄM KPĂ | 2 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 35 | 10A7 | |
15 | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | 26 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 35 | 10A7 | |
16 | LẠI HOÀNG THÁI | 24 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A7 | |
18 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 4 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 34 | 10A7 | |
19 | KSƠR H DOANH | 20 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 33 | 10A7 | |
20 | ADRƠNG H PHƯƠN | 16 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 33 | 10A7 | |
21 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THÙY | 6 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 32 | 10A7 | |
22 | NGUYỄN ĐỨC TÂM TIẾN | 16 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A7 | |
23 | ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG | 3 | 10 | 2006 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | 32 | 10A7 | |
24 | NAY H’ NHI LINH | 20 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A7 | |
25 | NAY H’ ĐƠ MI | 27 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A7 | |
26 | NAY H’ NHI | 10 | 9 | 2004 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 31 | 10A7 | |
27 | NAY SƠ WIM | 22 | 4 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A7 | |
28 | TRẦN THANH BÌNH | 13 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A7 | |
29 | TRẦN THỊ ANH THƯ | 4 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 30 | 10A7 | |
30 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 27 | 8 | 2006 | Lâm Đồng | Nam | Kinh | 30 | 10A7 | |
31 | KSƠR H’ LAN | 8 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A7 | |
32 | KSƠR H’ MÍA | 2 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A7 | |
33 | THẨM ĐỨC HUY | 7 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Tày | 29 | 10A7 | |
34 | NAY Y QUYỀN | 16 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 29 | 10A7 | |
35 | KSƠR H’ JEO | 8 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A7 | |
36 | KPĂ Y THƯƠNG | 19 | 11 | 2004 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 29 | 10A7 | |
37 | KPĂ H’ THẾ | 18 | 5 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A7 | |
38 | MAI TRUNG ĐỨC | 9 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A7 | |
39 | R’ Ô Y CHUNG | 29 | 7 | 2004 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 28 | 10A7 | |
40 | TRƯƠNG THIỆN TOÀN | 29 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A7 | |
41 | NAY Y THANH | 5 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 28 | 10A7 | |
42 | LÊ QUANG VINH | 20 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A7 | |
43 | Nguyễn Duy Hiếu | 3 | 12 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | Học lại | ||
1 | TRẦN THỊ NGỌC XUÂN | 14 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 40 | 10A8 | |
2 | LÊ THỊ YẾN NHI | 10 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 39 | 10A8 | |
3 | TRẦN THỊ THÙY LINH | 14 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 39 | 10A8 | |
4 | LÊ THỊ TRÀ MY | 9 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 38 | 10A8 | |
5 | CHANG THỊ QUỲNH CHI | 17 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Thái | 37 | 10A8 | |
6 | ADRƠNG H’ THẠO | 2 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 37 | 10A8 | |
7 | KSƠR Y PLO | 25 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 37 | 10A8 | |
8 | NGUYỄN QUANG VŨ | 7 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A8 | |
9 | LƯU THỊ TUYẾT MAI | 1 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A8 | |
10 | ĐẶNG HUY HOÀNG | 31 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A8 | |
11 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 12 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A8 | |
12 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 6 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A8 | |
13 | CHU THỊ TÚ TRINH | 2 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Dao | 36 | 10A8 | |
14 | KSƠR H’ LEN | 6 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 35 | 10A8 | |
15 | KSƠR H’ LUYẾN | 11 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 35 | 10A8 | |
16 | HÀ TIẾN ĐẠT | 11 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A8 | |
17 | LÊ DUY DŨNG | 18 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A8 | |
18 | ĐINH MẠNH QUỲNH | 10 | 4 | 2006 | Quảng Bình | Nam | Kinh | 34 | 10A8 | |
19 | KPĂ H’ CHI NA | 13 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 33 | 10A8 | |
20 | KSƠR Y NGHÈO | 23 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 33 | 10A8 | |
21 | BÙI DUY HÙNG | 10 | 12 | 2004 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A8 | |
22 | KSƠR QUÂN | 14 | 10 | 2004 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 32 | 10A8 | |
23 | TỐNG THỊ KIỀU | 29 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 32 | 10A8 | |
24 | H’ RCHER KSƠR | 17 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A8 | |
25 | KSƠR Y TILA | 25 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 31 | 10A8 | |
26 | NAY H’ BETLY | 28 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A8 | |
27 | KPĂ H’ HẰNG | 21 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 31 | 10A8 | |
28 | PHAN CẢNH MINH | 10 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A8 | |
29 | LÊ VĂN ĐẠI | 9 | 1 | 2006 | ĐẮK LẮK | Nam | Kinh | 30 | 10A8 | |
30 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 1 | 3 | 2006 | Đắk Nông | Nam | Kinh | 30 | 10A8 | |
31 | TRƯƠNG NGỌC SƠN | 9 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A8 | |
32 | NAY H’ BLAN | 20 | 1 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A8 | |
33 | NAY H’ HAN J ̉IN | 27 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A8 | |
34 | KSƠR H’ ĐEN | 1 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A8 | |
35 | KSƠR Y NGHĨA | 18 | 6 | 2004 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 29 | 10A8 | |
36 | NAY H’ DƯƠNG | 5 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A8 | |
37 | NAY Y RI | 22 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 29 | 10A8 | |
38 | PHAN CẢNH LUẬT | 16 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A8 | |
39 | NGÔ ĐÌNH PHƯỚC | 29 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A8 | |
40 | NGUYỄN ĐĂNG VŨ | 24 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A8 | |
41 | KSƠR Y BLƠM | 17 | 3 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 28 | 10A8 | |
42 | LÊ VĂN HIẾU | 26 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A8 | |
43 | ĐOÀN THANH PHONG | 4 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A8 | |
1 | TRẦN THỊ MỸ TÂM | 13 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 40 | 10A9 | |
2 | BÙI THỊ MỸ NHI | 28 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 39 | 10A9 | |
3 | KSƠR H DAN | 6 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 39 | 10A9 | |
4 | HOÀNG THUỶ TIÊN | 26 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 37 | 10A9 | |
5 | NGUYỄN THỊ HÀ LAN | 10 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 37 | 10A9 | |
6 | NÔNG THỊ MỸ KIỀU | 9 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Nùng | 37 | 10A9 | |
7 | LƯU THỊ PHƯƠNG LIÊN | 24 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 37 | 10A9 | |
8 | NGUYỄN VĂN TÀI | 19 | 12 | 2004 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A9 | |
9 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 28 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A9 | |
10 | NGUYỄN THỊ LINH TRANG | 8 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A9 | |
11 | HOÀNG MINH QUYẾT | 9 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 36 | 10A9 | |
12 | NGUYỄN NGỌC KIM OANH | 25 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A9 | |
13 | NGUYỄN LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | 16 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | 36 | 10A9 | |
14 | KPĂ H’ SIÊM | 25 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 35 | 10A9 | |
15 | NIÊ Y TING | 12 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Ê-đê | 35 | 10A9 | |
16 | ĐINH THỊ THẢO HƯƠNG | 27 | 2 | 2006 | Hà Nam | Nữ | Kinh | 34 | 10A9 | |
17 | TRẦN HOÀI VŨ | 10 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 34 | 10A9 | |
18 | KSƠR H’ ĐÔI | 17 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 33 | 10A9 | |
19 | CHÀNG THỊ THẠCH HÀ | 19 | 5 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Thái | 33 | 10A9 | |
20 | ADRƠNG H’ DAI | 22 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 33 | 10A9 | |
21 | NAY H’ HƯƠNG | 27 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 33 | 10A9 | |
22 | VŨ BÙI XUÂN HIẾU | 2 | 3 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A9 | |
23 | LÊ TRUNG VIỆT | 15 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 32 | 10A9 | |
24 | KSƠR H’ JIN | 26 | 6 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A9 | |
25 | KSƠR H’ TRANG | 27 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 31 | 10A9 | |
26 | KSƠR H’ PHÔN | 17 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 31 | 10A9 | |
27 | KSƠR H’ TRANG | 27 | 2 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 31 | 10A9 | |
28 | HOÀNG VĂN PHONG | 13 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A9 | |
29 | TRẦN TRUNG SƠN | 8 | 12 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A9 | |
30 | NGUYỄN VÕ HỒNG KHANG | 21 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A9 | |
31 | ĐẶNG HOÀNG NAM | 7 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 30 | 10A9 | |
32 | NAY H’ LÕCK | 28 | 6 | 2003 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A9 | |
33 | NAY H’ LĂM | 19 | 12 | 2005 | Đắk Lắk | Nữ | Gia Rai | 29 | 10A9 | |
34 | DƯƠNG VĂN NGHĨA | 13 | 9 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Tày | 29 | 10A9 | |
35 | NAY H’ RON | 28 | 8 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 29 | 10A9 | |
36 | NAY Y RÔN | 18 | 7 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 29 | 10A9 | |
37 | NAY Y THUN | 1 | 1 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 29 | 10A9 | |
38 | KPĂ H’ THƯƠNG | 29 | 4 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 28 | 10A9 | |
39 | KSƠR Y CHUIÊN | 11 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Gia Rai | 28 | 10A9 | |
40 | KPÃ H’ GHEP | 20 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nữ | Ê-đê | 28 | 10A9 | |
41 | LÊ VĂN NGUYÊN | 9 | 10 | 2005 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A9 | |
42 | HỒ ĐÌNH AN | 11 | 11 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A9 | |
43 | TRỊNH QUỐC TOẢN | 20 | 10 | 2006 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 28 | 10A9 |